Date | Competition | Home team | Score/Time | Away team | |
---|---|---|---|---|---|
CUP | Công An Hà Nội | 2 - 1 | Hoàng Anh Gia Lai | ||
V.1 | Hoàng Anh Gia Lai | 0 - 3 | Công An Hà Nội | View events | |
V.1 | Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 1 | Công An Hà Nội | View events | |
CUP | Hoàng Anh Gia Lai | P 0 - 0 P | Công An Hà Nội |
Tables | Hoàng Anh Gia Lai | Công An Hà Nội | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Matches played | 4 | 3 | 1 | 4 | 1 | 3 |
Wins | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Draws | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Losses | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Goals for | 2 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 |
Goals against | 6 | 4 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Points | 4 | 4 | 0 | 7 | 3 | 4 |
Hoàng Anh Gia Lai | G | PG |
---|---|---|
Châu Ngọc Quang | 3 | 0 |
Trần Minh Vương | 2 | 0 |
A Hoàng | 1 | 0 |
Dụng Quang Nho | 1 | 0 |
Gabriel Ferreira | 1 | 0 |
Công An Hà Nội | G | PG |
---|---|---|
Nguyễn Quang Hải | 6 | 0 |
Bùi Hoàng Việt Anh | 4 | 0 |
Jeferson Elías | 3 | 0 |
Júnior Fialho | 3 | 0 |
Hồ Tấn Tài | 3 | 0 |
Hoàng Anh Gia Lai | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Jhon Cley | 3 | 0 | 3 |
Trần Thanh Sơn | 3 | 0 | 3 |
Châu Ngọc Quang | 2 | 0 | 2 |
Dụng Quang Nho | 2 | 0 | 2 |
Huỳnh Tấn Tài | 2 | 0 | 2 |
Công An Hà Nội | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Júnior Fialho | 3 | 1 | 6 |
Huỳnh Tấn Sinh | 4 | 0 | 4 |
Hồ Tấn Tài | 4 | 0 | 4 |
Giáp Tuấn Dương | 3 | 0 | 3 |
Hoàng Văn Toản | 3 | 0 | 3 |
We have allocated points to each yellow (1 point) and red card (3 points) for ranking purposes. Please note that this does not represent any official rankings.
General statistics | Hoàng Anh Gia Lai | Công An Hà Nội | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Rank | 12 | 2 | ||||
Matches played | 15 | 7 | 8 | 15 | 8 | 7 |
Wins | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 |
Draws | 6 | 3 | 3 | 4 | 3 | 1 |
Losses | 6 | 2 | 4 | 3 | 0 | 3 |
Goals for | 12 | 7 | 5 | 24 | 14 | 10 |
Goals against | 19 | 8 | 11 | 13 | 3 | 10 |
Points | 15 | 9 | 6 | 28 | 18 | 10 |
Clean sheets | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 |
Avg. goals scored p/m | 0.8 | 1.00 | 0.62 | 1.6 | 1.75 | 1.43 |
Avg. goals conceded p/m | 1.27 | 1.14 | 1.38 | 0.87 | 0.38 | 1.43 |
Avg. time 1st goal scored | 31m | 15m | 51m | 42m | 45m | 40m |
Avg. time 1st goal conced. | 34m | 19m | 42m | 49m | 56m | 44m |
Failed to score | 6 | 2 | 4 | 2 | 1 | 1 |
Biggest victory | 2 - 0 | 2 - 0 | 2 - 1 | 3 - 0 | 3 - 0 | 3 - 0 |
Biggest defeat | 0 - 3 | 0 - 3 | 0 - 3 | 0 - 3 | - | 0 - 3 |
Scoring minutes | Hoàng Anh Gia Lai | Công An Hà Nội |
---|
0-15'
15-30'
30-45'
45-60'
60-75'
75-90'
Trophies | Hoàng Anh Gia Lai | Công An Hà Nội |
---|---|---|
V.League 1 | 0 | 1 |
V.League 2 | 0 | 1 |
Super Cup | 0 | 0 |
Venues | Hoàng Anh Gia Lai | Công An Hà Nội |
---|---|---|
Name | Sân vận động Plei Cu (Pleiku Stadium) | Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium) |
Capacity | 13000 | 22500 |
Avg |
Squad | Hoàng Anh Gia Lai | Công An Hà Nội |
---|---|---|
Average age squad | 24.9 | 25.0 |
Youngest | 20 (Nguyễn Đức Việt) | 21 (Hồ Văn Cường) |
Oldest | 31 (Jairo) | 31 (F. Nguyễn) |
Players under 21 | 4 | 3 |
Foreign players | 3 | 3 |
Non-EU players | 27 | 29 |