Date | Competition | Home team | Score/Time | Away team | |
---|---|---|---|---|---|
V.1 | Bình Định | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | |||
V.1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 0 - 4 | Bình Định | View events | |
V.1 | Bình Định | 1 - 1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | View events | |
CUP | Bình Định | 2 - 1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | ||
V.1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2 - 1 | Bình Định | View events | |
TLT | Bình Định | 3 - 0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | ||
TLT | Bình Định | 4 - 1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | ||
V.1 | Bình Định | 2 - 1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | View events |
Tables | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Bình Định | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Matches played | 18 | 8 | 10 | 18 | 10 | 8 |
Wins | 6 | 4 | 2 | 9 | 6 | 3 |
Draws | 3 | 1 | 2 | 3 | 2 | 1 |
Losses | 9 | 3 | 6 | 6 | 2 | 4 |
Goals for | 23 | 13 | 10 | 30 | 16 | 14 |
Goals against | 30 | 14 | 16 | 23 | 10 | 13 |
Points | 21 | 13 | 8 | 30 | 20 | 10 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | G | PG |
---|---|---|
Trần Đình Tiến | 4 | 0 |
A. Dialló | 3 | 1 |
Vũ Quang Nam | 3 | 0 |
P. Ibara | 2 | 1 |
M. Gopey | 1 | 0 |
Bình Định | G | PG |
---|---|---|
Alan Grafite | 8 | 0 |
Léo Artur | 7 | 0 |
Nguyễn Văn Đức | 3 | 0 |
Đỗ Thanh Thịnh | 2 | 0 |
Hà Đức Chinh | 1 | 0 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | FG |
---|---|
Trần Đình Tiến | 4 |
A. Dialló | 2 |
Vũ Quang Nam | 2 |
P. Ibara | 1 |
M. Gopey | 1 |
Bình Định | FG |
---|---|
Léo Artur | 5 |
Alan Grafite | 3 |
Nguyễn Văn Đức | 2 |
Vũ Minh Tuấn | 1 |
Lê Ngọc Bảo | 1 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Vũ Viết Triều | 5 | 0 | 5 |
Nguyễn Văn Hạnh | 4 | 0 | 4 |
Lâm Anh Quang | 3 | 1 | 3 |
Nguyễn Ngọc Thắng | 3 | 0 | 3 |
Nguyễn Trung Học | 2 | 0 | 2 |
Bình Định | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Cao Văn Triền | 4 | 0 | 4 |
Đỗ Thanh Thịnh | 4 | 0 | 4 |
Marlon Rangel | 3 | 0 | 3 |
Nguyễn Văn Đức | 2 | 0 | 2 |
Phạm Văn Thành | 2 | 0 | 2 |
We have allocated points to each yellow (1 point) and red card (3 points) for ranking purposes. Please note that this does not represent any official rankings.
General statistics | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Bình Định | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Rank | 7 | 4 | ||||
Matches played | 15 | 7 | 8 | 15 | 7 | 8 |
Wins | 5 | 3 | 2 | 7 | 3 | 4 |
Draws | 5 | 2 | 3 | 4 | 2 | 2 |
Losses | 5 | 2 | 3 | 4 | 2 | 2 |
Goals for | 14 | 8 | 6 | 27 | 14 | 13 |
Goals against | 17 | 10 | 7 | 19 | 11 | 8 |
Points | 20 | 11 | 9 | 25 | 11 | 14 |
Clean sheets | 5 | 3 | 2 | 3 | 0 | 3 |
Avg. goals scored p/m | 0.93 | 1.14 | 0.75 | 1.8 | 2.00 | 1.62 |
Avg. goals conceded p/m | 1.13 | 1.43 | 0.88 | 1.27 | 1.57 | 1.00 |
Avg. time 1st goal scored | 52m | 55m | 47m | 43m | 40m | 45m |
Avg. time 1st goal conced. | 46m | 17m | 66m | 42m | 31m | 59m |
Failed to score | 4 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 |
Biggest victory | 2 - 0 | 2 - 0 | 1 - 0 | 4 - 0 | 4 - 1 | 4 - 0 |
Biggest defeat | 0 - 4 | 0 - 4 | 0 - 1 | 0 - 2 | 0 - 2 | 0 - 2 |
Scoring minutes | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Bình Định |
---|
0-15'
15-30'
30-45'
45-60'
60-75'
75-90'
Venues | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Bình Định |
---|---|---|
Name | Sân Vận động tỉnh Hà Tĩnh | Sân vận động Qui Nhơn (Qui Nhon Stadium) |
Capacity | 22000 | 25000 |
Avg |
Squad | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Bình Định |
---|---|---|
Average age squad | 27.4 | 27.4 |
Youngest | 20 (Tạ Việt Sơn) | 20 (Đinh Thành Luân) |
Oldest | 36 (Đinh Thanh Trung) | 35 (Nghiêm Xuân Tú) |
Players under 21 | 4 | 4 |
Foreign players | 4 | 3 |
Non-EU players | 30 | 27 |