Date | Competition | Home team | Score/Time | Away team | |
---|---|---|---|---|---|
V.1 | Viettel | 1 - 0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | View events | |
V.1 | Viettel | 4 - 0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | View events | |
V.1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 0 - 0 | Viettel | ||
V.1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 0 - 0 | Viettel | ||
V.1 | Viettel | 0 - 1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | View events | |
V.1 | Viettel | CANC | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | ||
V.1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 0 - 1 | Viettel | View events | |
V.1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 0 - 1 | Viettel | View events |
Tables | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Viettel | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Matches played | 9 | 5 | 4 | 9 | 4 | 5 |
Wins | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 |
Draws | 3 | 2 | 1 | 3 | 1 | 2 |
Losses | 5 | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Goals for | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 |
Goals against | 10 | 4 | 6 | 3 | 2 | 1 |
Points | 6 | 2 | 4 | 18 | 7 | 11 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | G | PG |
---|---|---|
Trần Đình Tiến | 4 | 0 |
A. Dialló | 3 | 1 |
Vũ Quang Nam | 3 | 0 |
P. Ibara | 2 | 1 |
M. Gopey | 1 | 0 |
Viettel | G | PG |
---|---|---|
Bruno Catanhede | 2 | 1 |
Khuất Văn Khang | 2 | 0 |
Pedro Henrique | 2 | 0 |
João Pedro | 1 | 0 |
Bùi Tiến Dũng | 1 | 1 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Vũ Viết Triều | 5 | 0 | 5 |
Nguyễn Văn Hạnh | 4 | 0 | 4 |
Lâm Anh Quang | 3 | 1 | 3 |
Nguyễn Ngọc Thắng | 3 | 0 | 3 |
Nguyễn Trung Học | 2 | 0 | 2 |
Viettel | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Nguyễn Đức Chiến | 5 | 0 | 5 |
Nhâm Mạnh Dũng | 4 | 1 | 4 |
Trần Mạnh Cường | 4 | 0 | 4 |
Bùi Tiến Dũng | 3 | 0 | 3 |
J. Abdumuminov | 3 | 0 | 3 |
We have allocated points to each yellow (1 point) and red card (3 points) for ranking purposes. Please note that this does not represent any official rankings.
General statistics | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Viettel | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Rank | 7 | 10 | ||||
Matches played | 15 | 7 | 8 | 15 | 7 | 8 |
Wins | 5 | 3 | 2 | 4 | 3 | 1 |
Draws | 5 | 2 | 3 | 5 | 2 | 3 |
Losses | 5 | 2 | 3 | 6 | 2 | 4 |
Goals for | 14 | 8 | 6 | 13 | 8 | 5 |
Goals against | 17 | 10 | 7 | 20 | 6 | 14 |
Points | 20 | 11 | 9 | 17 | 11 | 6 |
Clean sheets | 5 | 3 | 2 | 4 | 3 | 1 |
Avg. goals scored p/m | 0.93 | 1.14 | 0.75 | 0.87 | 1.14 | 0.62 |
Avg. goals conceded p/m | 1.13 | 1.43 | 0.88 | 1.33 | 0.86 | 1.75 |
Avg. time 1st goal scored | 52m | 55m | 47m | 49m | 68m | 31m |
Avg. time 1st goal conced. | 46m | 17m | 66m | 34m | 43m | 28m |
Failed to score | 4 | 1 | 3 | 7 | 3 | 4 |
Biggest victory | 2 - 0 | 2 - 0 | 1 - 0 | 3 - 0 | 3 - 0 | 2 - 1 |
Biggest defeat | 0 - 4 | 0 - 4 | 0 - 1 | 0 - 3 | 0 - 2 | 0 - 3 |
Scoring minutes | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Viettel |
---|
0-15'
15-30'
30-45'
45-60'
60-75'
75-90'
Venues | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Viettel |
---|---|---|
Name | Sân Vận động tỉnh Hà Tĩnh | Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium) |
Capacity | 22000 | 22500 |
Avg |
Squad | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Viettel |
---|---|---|
Average age squad | 27.4 | 25.2 |
Youngest | 20 (Tạ Việt Sơn) | 17 (Nguyễn Công Phương) |
Oldest | 36 (Đinh Thanh Trung) | 32 (Nguyễn Huy Hùng) |
Players under 21 | 4 | 4 |
Foreign players | 4 | 3 |
Non-EU players | 30 | 29 |