Date | Competition | Home team | Score/Time | Away team | |
---|---|---|---|---|---|
V.1 | Song Lam Nghe An | 0 - 1 | Nam Định | View events | |
V.1 | Nam Định | 1 - 0 | Song Lam Nghe An | View events | |
V.1 | Song Lam Nghe An | 2 - 1 | Nam Định | View events | |
V.1 | Nam Định | 0 - 1 | Song Lam Nghe An | View events | |
V.1 | Nam Định | 1 - 0 | Song Lam Nghe An | View events | |
V.1 | Song Lam Nghe An | 1 - 1 | Nam Định | View events | |
V.1 | Nam Định | 3 - 0 | Song Lam Nghe An | View events | |
V.1 | Nam Định | 2 - 0 | Song Lam Nghe An | View events |
Tables | Song Lam Nghe An | Nam Định | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Matches played | 23 | 11 | 12 | 23 | 12 | 11 |
Wins | 9 | 6 | 3 | 9 | 7 | 2 |
Draws | 5 | 3 | 2 | 5 | 2 | 3 |
Losses | 9 | 2 | 7 | 9 | 3 | 6 |
Goals for | 26 | 13 | 13 | 26 | 20 | 6 |
Goals against | 26 | 6 | 20 | 26 | 13 | 13 |
Points | 32 | 21 | 11 | 32 | 23 | 9 |
Song Lam Nghe An | G | PG |
---|---|---|
M. Olaha | 5 | 1 |
Mai Sỹ Hoàng | 2 | 0 |
Trần Mạnh Quỳnh | 2 | 0 |
Đinh Xuân Tiến | 2 | 0 |
Ngô Văn Lương | 1 | 0 |
Nam Định | G | PG |
---|---|---|
Rafaelson | 14 | 2 |
Hêndrio | 5 | 2 |
Nguyễn Văn Toàn | 3 | 0 |
Douglas Coutinho | 1 | 0 |
Hồ Khắc Ngọc | 1 | 0 |
Nam Định | FG |
---|---|
Rafaelson | 6 |
Hêndrio | 2 |
Tô Văn Vũ | 1 |
Nguyễn Văn Toàn | 1 |
Trần Văn Đạt | 1 |
Song Lam Nghe An | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Vương Văn Huy | 1 | 1 | 4 |
Phan Bá Quyền | 4 | 0 | 4 |
R. Success | 3 | 0 | 3 |
Bùi Đình Châu | 2 | 0 | 2 |
M. Zebić | 2 | 0 | 2 |
Nam Định | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Trần Văn Công | 3 | 0 | 3 |
Tô Văn Vũ | 3 | 0 | 3 |
Dương Thanh Hào | 2 | 0 | 2 |
Lucas | 2 | 1 | 2 |
Nguyễn Hữu Tuấn | 2 | 0 | 2 |
We have allocated points to each yellow (1 point) and red card (3 points) for ranking purposes. Please note that this does not represent any official rankings.
General statistics | Song Lam Nghe An | Nam Định | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Rank | 11 | 1 | ||||
Matches played | 13 | 6 | 7 | 13 | 7 | 6 |
Wins | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 |
Draws | 4 | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 |
Losses | 6 | 2 | 4 | 2 | 0 | 2 |
Goals for | 15 | 8 | 7 | 30 | 16 | 14 |
Goals against | 19 | 7 | 12 | 17 | 7 | 10 |
Points | 13 | 8 | 5 | 29 | 17 | 12 |
Clean sheets | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 |
Avg. goals scored p/m | 1.15 | 1.33 | 1.00 | 2.31 | 2.29 | 2.33 |
Avg. goals conceded p/m | 1.46 | 1.17 | 1.71 | 1.31 | 1.00 | 1.67 |
Avg. time 1st goal scored | 40m | 29m | 48m | 39m | 46m | 31m |
Avg. time 1st goal conced. | 39m | 42m | 37m | 44m | 51m | 38m |
Failed to score | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Biggest victory | 2 - 0 | 2 - 0 | 1 - 0 | 3 - 0 | 3 - 0 | 3 - 1 |
Biggest defeat | 0 - 2 | 0 - 1 | 0 - 2 | 1 - 2 | - | 1 - 2 |
Scoring minutes | Song Lam Nghe An | Nam Định |
---|
0-15'
15-30'
30-45'
45-60'
60-75'
75-90'
Venues | Song Lam Nghe An | Nam Định |
---|---|---|
Name | Sân vận động Vinh (Vinh Stadium) | Sân vận động Thiên Trường (Thien Truong Stadium) |
Capacity | 25000 | 30000 |
Avg |
Squad | Song Lam Nghe An | Nam Định |
---|---|---|
Average age squad | 22.5 | 26.1 |
Youngest | 17 (Phan Văn Thành) | 16 (Đinh Xuân Khải) |
Oldest | 32 (Trần Đình Hoàng) | 32 (Dương Thanh Hào) |
Players under 21 | 13 | 2 |
Foreign players | 3 | 3 |
Non-EU players | 30 | 30 |