Date | Competition | Home team | Score/Time | Away team | |
---|---|---|---|---|---|
PL2 | Bình Phước | P 1 - 1 P | Đắk Lắk | ||
V.2 | Bình Phước | 1 - 0 | Đắk Lắk | ||
V.2 | Đắk Lắk | 2 - 1 | Bình Phước | ||
V.2 | Bình Phước | 0 - 2 | Đắk Lắk | ||
V.2 | Bình Phước | 0 - 0 | Đắk Lắk | ||
CUP | Bình Phước | 2 - 0 | Đắk Lắk | ||
V.2 | Bình Phước | 0 - 0 | Đắk Lắk | ||
V.2 | Đắk Lắk | 2 - 0 | Bình Phước |
Tables | Đắk Lắk | Bình Phước | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Matches played | 16 | 6 | 10 | 16 | 10 | 6 |
Wins | 6 | 4 | 2 | 5 | 4 | 1 |
Draws | 5 | 1 | 4 | 5 | 4 | 1 |
Losses | 5 | 1 | 4 | 6 | 2 | 4 |
Goals for | 21 | 12 | 9 | 13 | 9 | 4 |
Goals against | 13 | 4 | 9 | 21 | 9 | 12 |
Points | 23 | 13 | 10 | 20 | 16 | 4 |
Date | Competition | Outcome | Home team | Score/Time | ||
---|---|---|---|---|---|---|
|
SED | Tây Nguyên | A | - | ||
|
SED | PVF Vietnam | H | |||
FT
|
SED | Bắc Ninh | H | 0 - 2 | ||
FT
|
SED | Ha Noi II | H | 0 - 0 | ||
FT
|
SED | Kon Tum | A | 1 - 0 | ||
FT
|
SED | Đà Nẵng II | A | 1 - 0 | ||
FT
|
SED | Tây Nguyên | H | 4 - 0 | ||
FT
|
PL2 | Bình Phước | A | 1 - 1 |
General statistics | Đắk Lắk | Bình Phước | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Rank | 4 | |||||
Matches played | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 7 |
Wins | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 1 |
Draws | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 |
Losses | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 |
Goals for | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 6 |
Goals against | 0 | 0 | 0 | 12 | 4 | 8 |
Points | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 5 |
Clean sheets | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 |
Avg. goals scored p/m | 0 | 0 | 0 | 1.31 | 1.83 | 0.86 |
Avg. goals conceded p/m | 0 | 0 | 0 | 0.92 | 0.67 | 1.14 |
Avg. time 1st goal scored | - | - | - | - | - | - |
Avg. time 1st goal conced. | - | - | - | - | - | - |
Failed to score | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 |
Biggest victory | - | - | - | 3 - 0 | 3 - 0 | 2 - 0 |
Biggest defeat | - | - | - | 0 - 1 | - | 0 - 1 |
Venues | Đắk Lắk | Bình Phước |
---|---|---|
Name | Sân vận động Buôn Mê Thuột | Sân vận động Bình Phước (Binh Phuoc Stadium) |
Capacity | 10000 | 1000 |
Avg |
Squad | Đắk Lắk | Bình Phước |
---|---|---|
Average age squad | 22.4 | 25.5 |
Youngest | 18 (Nguyễn Hoàng Bá Vĩ) | 18 (Nguyễn Mạnh Hưng) |
Oldest | 26 (Trần Ngọc Duy) | 38 (Bùi Tấn Trường) |
Players under 21 | 4 | 11 |
Foreign players | - | - |
Non-EU players | 13 | 28 |