Date | Competition | Home team | Score/Time | Away team | |
---|---|---|---|---|---|
CUP | Song Lam Nghe An | 0 - 1 | Đà Nẵng | ||
V.1 | Đà Nẵng | 0 - 1 | Song Lam Nghe An | View events | |
V.1 | Song Lam Nghe An | 1 - 1 | Đà Nẵng | View events | |
V.1 | Song Lam Nghe An | 2 - 2 | Đà Nẵng | View events | |
V.1 | Đà Nẵng | 3 - 1 | Song Lam Nghe An | View events | |
V.1 | Đà Nẵng | 1 - 2 | Song Lam Nghe An | View events | |
V.1 | Đà Nẵng | 2 - 0 | Song Lam Nghe An | View events | |
V.1 | Song Lam Nghe An | 1 - 0 | Đà Nẵng | View events |
Tables | Song Lam Nghe An | Đà Nẵng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Matches played | 41 | 20 | 21 | 41 | 21 | 20 |
Wins | 19 | 11 | 8 | 9 | 6 | 3 |
Draws | 13 | 6 | 7 | 13 | 7 | 6 |
Losses | 9 | 3 | 6 | 19 | 8 | 11 |
Goals for | 60 | 29 | 31 | 47 | 30 | 17 |
Goals against | 47 | 17 | 30 | 60 | 31 | 29 |
Points | 70 | 39 | 31 | 40 | 25 | 15 |
Song Lam Nghe An | G | PG |
---|---|---|
M. Olaha | 5 | 1 |
Mai Sỹ Hoàng | 2 | 0 |
Trần Mạnh Quỳnh | 2 | 0 |
Đinh Xuân Tiến | 2 | 0 |
Ngô Văn Lương | 1 | 0 |
Đà Nẵng | G | PG | ||
---|---|---|---|---|
Đà Nẵng | FG |
---|
Song Lam Nghe An | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Phan Bá Quyền | 5 | 0 | 5 |
Vương Văn Huy | 1 | 1 | 4 |
R. Success | 3 | 0 | 3 |
Bùi Đình Châu | 2 | 0 | 2 |
M. Zebić | 2 | 0 | 2 |
Đà Nẵng | YC | RC | P |
---|---|---|---|
We have allocated points to each yellow (1 point) and red card (3 points) for ranking purposes. Please note that this does not represent any official rankings.
General statistics | Song Lam Nghe An | Đà Nẵng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Rank | 13 | |||||
Matches played | 15 | 7 | 8 | 0 | 0 | 0 |
Wins | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Draws | 5 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Losses | 7 | 2 | 5 | 0 | 0 | 0 |
Goals for | 15 | 8 | 7 | 0 | 0 | 0 |
Goals against | 21 | 7 | 14 | 0 | 0 | 0 |
Points | 14 | 9 | 5 | 0 | 0 | 0 |
Clean sheets | 4 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Avg. goals scored p/m | 1 | 1.14 | 0.88 | 0 | 0 | 0 |
Avg. goals conceded p/m | 1.4 | 1.00 | 1.75 | 0 | 0 | 0 |
Avg. time 1st goal scored | 40m | 29m | 48m | - | - | - |
Avg. time 1st goal conced. | 41m | 42m | 40m | - | - | - |
Failed to score | 6 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Biggest victory | 2 - 0 | 2 - 0 | 1 - 0 | - | - | - |
Biggest defeat | 0 - 2 | 0 - 1 | 0 - 2 | - | - | - |
Scoring minutes | Song Lam Nghe An | Đà Nẵng |
---|
0-15'
15-30'
30-45'
45-60'
60-75'
75-90'
Venues | Song Lam Nghe An | Đà Nẵng |
---|---|---|
Name | Sân vận động Vinh (Vinh Stadium) | Sân Vận Động Hòa Xuân |
Capacity | 25000 | 20500 |
Avg |
Squad | Song Lam Nghe An | Đà Nẵng |
---|---|---|
Average age squad | 22.5 | 25.2 |
Youngest | 17 (Phan Văn Thành) | 18 (Mai Quốc Tú) |
Oldest | 32 (Trần Đình Hoàng) | 33 (Phạm Văn Cường) |
Players under 21 | 13 | 4 |
Foreign players | 3 | 1 |
Non-EU players | 30 | 30 |