Date | Competition | Home team | Score/Time | Away team | |
---|---|---|---|---|---|
TLT | Hoàng Anh Gia Lai | 0 - 2 | Đà Nẵng | ||
V.1 | Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 0 | Đà Nẵng | View events | |
V.1 | Đà Nẵng | 1 - 1 | Hoàng Anh Gia Lai | View events | |
V.1 | Đà Nẵng | 0 - 0 | Hoàng Anh Gia Lai | ||
V.1 | Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 0 | Đà Nẵng | View events | |
CUP | Hoàng Anh Gia Lai | CANC | Đà Nẵng | ||
V.1 | Đà Nẵng | 0 - 2 | Hoàng Anh Gia Lai | View events | |
CLF | Hoàng Anh Gia Lai | 2 - 3 | Đà Nẵng |
Tables | Hoàng Anh Gia Lai | Đà Nẵng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Matches played | 39 | 20 | 19 | 39 | 19 | 20 |
Wins | 13 | 12 | 1 | 19 | 14 | 5 |
Draws | 7 | 3 | 4 | 7 | 4 | 3 |
Losses | 19 | 5 | 14 | 13 | 1 | 12 |
Goals for | 42 | 29 | 13 | 60 | 39 | 21 |
Goals against | 60 | 21 | 39 | 42 | 13 | 29 |
Points | 46 | 39 | 7 | 64 | 46 | 18 |
Hoàng Anh Gia Lai | G | PG |
---|---|---|
Châu Ngọc Quang | 3 | 0 |
Trần Minh Vương | 2 | 0 |
A Hoàng | 1 | 0 |
Dụng Quang Nho | 1 | 0 |
Gabriel Ferreira | 1 | 0 |
Đà Nẵng | G | PG | ||
---|---|---|---|---|
Hoàng Anh Gia Lai | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Jhon Cley | 3 | 0 | 3 |
Trần Thanh Sơn | 3 | 0 | 3 |
Châu Ngọc Quang | 2 | 0 | 2 |
Dụng Quang Nho | 2 | 0 | 2 |
Huỳnh Tấn Tài | 2 | 0 | 2 |
Đà Nẵng | YC | RC | P |
---|---|---|---|
We have allocated points to each yellow (1 point) and red card (3 points) for ranking purposes. Please note that this does not represent any official rankings.
General statistics | Hoàng Anh Gia Lai | Đà Nẵng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Rank | 12 | |||||
Matches played | 15 | 7 | 8 | 0 | 0 | 0 |
Wins | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Draws | 6 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Losses | 6 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 |
Goals for | 12 | 7 | 5 | 0 | 0 | 0 |
Goals against | 19 | 8 | 11 | 0 | 0 | 0 |
Points | 15 | 9 | 6 | 0 | 0 | 0 |
Clean sheets | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Avg. goals scored p/m | 0.8 | 1.00 | 0.62 | 0 | 0 | 0 |
Avg. goals conceded p/m | 1.27 | 1.14 | 1.38 | 0 | 0 | 0 |
Avg. time 1st goal scored | 31m | 15m | 51m | - | - | - |
Avg. time 1st goal conced. | 34m | 19m | 42m | - | - | - |
Failed to score | 6 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 |
Biggest victory | 2 - 0 | 2 - 0 | 2 - 1 | - | - | - |
Biggest defeat | 0 - 3 | 0 - 3 | 0 - 3 | - | - | - |
Scoring minutes | Hoàng Anh Gia Lai | Đà Nẵng |
---|
0-15'
15-30'
30-45'
45-60'
60-75'
75-90'
Venues | Hoàng Anh Gia Lai | Đà Nẵng |
---|---|---|
Name | Sân vận động Plei Cu (Pleiku Stadium) | Sân Vận Động Hòa Xuân |
Capacity | 13000 | 20500 |
Avg |
Squad | Hoàng Anh Gia Lai | Đà Nẵng |
---|---|---|
Average age squad | 24.9 | 25.2 |
Youngest | 20 (Nguyễn Đức Việt) | 18 (Mai Quốc Tú) |
Oldest | 31 (Jairo) | 33 (Phạm Văn Cường) |
Players under 21 | 4 | 4 |
Foreign players | 3 | 1 |
Non-EU players | 27 | 30 |