Date | Competition | Home team | Score/Time | Away team | |
---|---|---|---|---|---|
V.1 | Song Lam Nghe An | Hà Nội | |||
V.1 | Hà Nội | 2 - 0 | Song Lam Nghe An | View events | |
V.1 | Hà Nội | 0 - 1 | Song Lam Nghe An | View events | |
V.1 | Song Lam Nghe An | 1 - 1 | Hà Nội | View events | |
V.1 | Hà Nội | 2 - 1 | Song Lam Nghe An | View events | |
V.1 | Song Lam Nghe An | CANC | Hà Nội | ||
V.1 | Hà Nội | 0 - 1 | Song Lam Nghe An | View events | |
V.1 | Song Lam Nghe An | 0 - 1 | Hà Nội | View events |
Tables | Hà Nội | Song Lam Nghe An | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Matches played | 29 | 17 | 12 | 29 | 12 | 17 |
Wins | 12 | 8 | 4 | 6 | 2 | 4 |
Draws | 11 | 5 | 6 | 11 | 6 | 5 |
Losses | 6 | 4 | 2 | 12 | 4 | 8 |
Goals for | 36 | 22 | 14 | 27 | 12 | 15 |
Goals against | 27 | 15 | 12 | 36 | 14 | 22 |
Points | 47 | 29 | 18 | 29 | 12 | 17 |
Hà Nội | G | PG |
---|---|---|
J. Tagueu | 5 | 0 |
Denilson Junior | 4 | 0 |
Phạm Tuấn Hải | 4 | 1 |
Nguyễn Văn Quyết | 3 | 0 |
Phạm Xuân Mạnh | 3 | 0 |
Song Lam Nghe An | G | PG |
---|---|---|
M. Olaha | 5 | 1 |
Mai Sỹ Hoàng | 2 | 0 |
Trần Mạnh Quỳnh | 2 | 0 |
Đinh Xuân Tiến | 2 | 0 |
Ngô Văn Lương | 1 | 0 |
Hà Nội | FG |
---|---|
J. Tagueu | 3 |
Denilson Junior | 2 |
Nguyễn Văn Quyết | 2 |
Phạm Tuấn Hải | 2 |
Vũ Đình Hai | 1 |
Hà Nội | YC | RC | P |
---|---|---|---|
J. Tagueu | 0 | 1 | 3 |
B. Wilson | 3 | 0 | 3 |
Lê Văn Xuân | 3 | 0 | 3 |
Nguyễn Văn Quyết | 3 | 0 | 3 |
Vũ Tiến Long | 3 | 1 | 3 |
Song Lam Nghe An | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Phan Bá Quyền | 5 | 0 | 5 |
Vương Văn Huy | 1 | 1 | 4 |
R. Success | 3 | 0 | 3 |
Bùi Đình Châu | 2 | 0 | 2 |
M. Zebić | 2 | 0 | 2 |
We have allocated points to each yellow (1 point) and red card (3 points) for ranking purposes. Please note that this does not represent any official rankings.
General statistics | Hà Nội | Song Lam Nghe An | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Rank | 6 | 13 | ||||
Matches played | 15 | 7 | 8 | 15 | 7 | 8 |
Wins | 7 | 3 | 4 | 3 | 2 | 1 |
Draws | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 |
Losses | 7 | 3 | 4 | 7 | 2 | 5 |
Goals for | 22 | 13 | 9 | 15 | 8 | 7 |
Goals against | 21 | 11 | 10 | 21 | 7 | 14 |
Points | 22 | 10 | 12 | 14 | 9 | 5 |
Clean sheets | 4 | 1 | 3 | 4 | 3 | 1 |
Avg. goals scored p/m | 1.47 | 1.86 | 1.12 | 1 | 1.14 | 0.88 |
Avg. goals conceded p/m | 1.4 | 1.57 | 1.25 | 1.4 | 1.00 | 1.75 |
Avg. time 1st goal scored | 34m | 32m | 36m | 40m | 29m | 48m |
Avg. time 1st goal conced. | 43m | 42m | 45m | 41m | 42m | 40m |
Failed to score | 4 | 1 | 3 | 6 | 3 | 3 |
Biggest victory | 3 - 1 | 3 - 1 | 3 - 1 | 2 - 0 | 2 - 0 | 1 - 0 |
Biggest defeat | 3 - 5 | 3 - 5 | 0 - 2 | 0 - 2 | 0 - 1 | 0 - 2 |
Scoring minutes | Hà Nội | Song Lam Nghe An |
---|
0-15'
15-30'
30-45'
45-60'
60-75'
75-90'
Venues | Hà Nội | Song Lam Nghe An |
---|---|---|
Name | Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium) | Sân vận động Vinh (Vinh Stadium) |
Capacity | 22500 | 25000 |
Avg |
Squad | Hà Nội | Song Lam Nghe An |
---|---|---|
Average age squad | 25.7 | 22.5 |
Youngest | 19 (Nguyễn Sỹ Đức) | 17 (Phan Văn Thành) |
Oldest | 32 (Nguyễn Văn Quyết) | 32 (Trần Đình Hoàng) |
Players under 21 | 3 | 13 |
Foreign players | 5 | 3 |
Non-EU players | 25 | 30 |