Date | Competition | Home team | Score/Time | Away team | |
---|---|---|---|---|---|
V.1 | Bình Định | 3 - 4 | Thanh Hoa FC | ||
V.1 | Thanh Hoa FC | 0 - 0 | Bình Định | ||
V.1 | Bình Định | 0 - 0 | Thanh Hoa FC | ||
V.1 | Thanh Hoa FC | 2 - 1 | Bình Định |
Tables | Bình Định | Thanh Hoa FC | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Matches played | 4 | 2 | 2 | 4 | 2 | 2 |
Wins | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Draws | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Losses | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Goals for | 4 | 3 | 1 | 6 | 2 | 4 |
Goals against | 6 | 4 | 2 | 4 | 1 | 3 |
Points | 2 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 |
Bình Định | G | PG |
---|---|---|
Alan Grafite | 8 | 0 |
Léo Artur | 7 | 0 |
Nguyễn Văn Đức | 3 | 0 |
Đỗ Thanh Thịnh | 2 | 0 |
Hà Đức Chinh | 1 | 0 |
Thanh Hoa FC | G | PG | ||
---|---|---|---|---|
Bình Định | FG |
---|---|
Léo Artur | 5 |
Alan Grafite | 3 |
Nguyễn Văn Đức | 2 |
Vũ Minh Tuấn | 1 |
Lê Ngọc Bảo | 1 |
Thanh Hoa FC | FG |
---|
Bình Định | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Cao Văn Triền | 4 | 0 | 4 |
Đỗ Thanh Thịnh | 4 | 0 | 4 |
Marlon Rangel | 3 | 0 | 3 |
Nguyễn Văn Đức | 2 | 0 | 2 |
Phạm Văn Thành | 2 | 0 | 2 |
Thanh Hoa FC | YC | RC | P |
---|---|---|---|
We have allocated points to each yellow (1 point) and red card (3 points) for ranking purposes. Please note that this does not represent any official rankings.
General statistics | Bình Định | Thanh Hoa FC | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Rank | 4 | |||||
Matches played | 15 | 7 | 8 | 0 | 0 | 0 |
Wins | 7 | 3 | 4 | 0 | 0 | 0 |
Draws | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Losses | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Goals for | 27 | 14 | 13 | 0 | 0 | 0 |
Goals against | 19 | 11 | 8 | 0 | 0 | 0 |
Points | 25 | 11 | 14 | 0 | 0 | 0 |
Clean sheets | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Avg. goals scored p/m | 1.8 | 2.00 | 1.62 | 0 | 0 | 0 |
Avg. goals conceded p/m | 1.27 | 1.57 | 1.00 | 0 | 0 | 0 |
Avg. time 1st goal scored | 43m | 40m | 45m | - | - | - |
Avg. time 1st goal conced. | 42m | 31m | 59m | - | - | - |
Failed to score | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Biggest victory | 4 - 0 | 4 - 1 | 4 - 0 | - | - | - |
Biggest defeat | 0 - 2 | 0 - 2 | 0 - 2 | - | - | - |
Scoring minutes | Bình Định | Thanh Hoa FC |
---|
0-15'
15-30'
30-45'
45-60'
60-75'
75-90'
Squad | Bình Định | Thanh Hoa FC |
---|---|---|
Average age squad | 27.4 | - |
Youngest | 20 (Đinh Thành Luân) | - |
Oldest | 35 (Nghiêm Xuân Tú) | - |
Players under 21 | 4 | - |
Foreign players | 3 | - |
Non-EU players | 27 | - |