Date | Competition | Home team | Score/Time | Away team | |
---|---|---|---|---|---|
V.1 | Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 1 | HP Hà Nội | View events | |
V.1 | HP Hà Nội | 1 - 2 | Hoàng Anh Gia Lai | View events | |
CUP | HP Hà Nội | P 0 - 0 P | Hoàng Anh Gia Lai | ||
V.1 | HP Hà Nội | 1 - 1 | Hoàng Anh Gia Lai | ||
V.1 | Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 2 | HP Hà Nội | ||
V.1 | HP Hà Nội | 1 - 1 | Hoàng Anh Gia Lai | ||
V.1 | Hoàng Anh Gia Lai | 1 - 1 | HP Hà Nội | ||
V.1 | Hoàng Anh Gia Lai | 6 - 1 | HP Hà Nội |
Tables | Hoàng Anh Gia Lai | HP Hà Nội | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Matches played | 13 | 6 | 7 | 13 | 7 | 6 |
Wins | 6 | 3 | 3 | 3 | 2 | 1 |
Draws | 4 | 2 | 2 | 4 | 2 | 2 |
Losses | 3 | 1 | 2 | 6 | 3 | 3 |
Goals for | 20 | 12 | 8 | 12 | 7 | 5 |
Goals against | 12 | 5 | 7 | 20 | 8 | 12 |
Points | 22 | 11 | 11 | 13 | 8 | 5 |
Hoàng Anh Gia Lai | G | PG |
---|---|---|
Châu Ngọc Quang | 3 | 0 |
Trần Minh Vương | 2 | 0 |
A Hoàng | 1 | 0 |
Dụng Quang Nho | 1 | 0 |
Gabriel Ferreira | 1 | 0 |
HP Hà Nội | G | PG | ||
---|---|---|---|---|
Hoàng Anh Gia Lai | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Jhon Cley | 3 | 0 | 3 |
Trần Thanh Sơn | 3 | 0 | 3 |
Châu Ngọc Quang | 2 | 0 | 2 |
Dụng Quang Nho | 2 | 0 | 2 |
Huỳnh Tấn Tài | 2 | 0 | 2 |
HP Hà Nội | YC | RC | P |
---|---|---|---|
We have allocated points to each yellow (1 point) and red card (3 points) for ranking purposes. Please note that this does not represent any official rankings.
General statistics | Hoàng Anh Gia Lai | HP Hà Nội | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Rank | 12 | |||||
Matches played | 15 | 7 | 8 | 0 | 0 | 0 |
Wins | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Draws | 6 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Losses | 6 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 |
Goals for | 12 | 7 | 5 | 0 | 0 | 0 |
Goals against | 19 | 8 | 11 | 0 | 0 | 0 |
Points | 15 | 9 | 6 | 0 | 0 | 0 |
Clean sheets | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Avg. goals scored p/m | 0.8 | 1.00 | 0.62 | 0 | 0 | 0 |
Avg. goals conceded p/m | 1.27 | 1.14 | 1.38 | 0 | 0 | 0 |
Avg. time 1st goal scored | 31m | 15m | 51m | - | - | - |
Avg. time 1st goal conced. | 34m | 19m | 42m | - | - | - |
Failed to score | 6 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 |
Biggest victory | 2 - 0 | 2 - 0 | 2 - 1 | - | - | - |
Biggest defeat | 0 - 3 | 0 - 3 | 0 - 3 | - | - | - |
Scoring minutes | Hoàng Anh Gia Lai | HP Hà Nội |
---|
0-15'
15-30'
30-45'
45-60'
60-75'
75-90'
Venues | Hoàng Anh Gia Lai | HP Hà Nội |
---|---|---|
Name | Sân vận động Plei Cu (Pleiku Stadium) | Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium) |
Capacity | 13000 | 22500 |
Avg |
Squad | Hoàng Anh Gia Lai | HP Hà Nội |
---|---|---|
Average age squad | 24.9 | - |
Youngest | 20 (Nguyễn Đức Việt) | - |
Oldest | 31 (Jairo) | - |
Players under 21 | 4 | - |
Foreign players | 3 | - |
Non-EU players | 27 | - |