Nam Định | G | PG |
---|---|---|
Rafaelson | 15 | 2 |
Hêndrio | 7 | 2 |
Nguyễn Văn Toàn | 3 | 0 |
Lucas | 1 | 0 |
Douglas Coutinho | 1 | 0 |
Đồng Tháp | G | PG | ||
---|---|---|---|---|
Nam Định | FG |
---|---|
Rafaelson | 7 |
Hêndrio | 3 |
Tô Văn Vũ | 1 |
Nguyễn Văn Toàn | 1 |
Trần Văn Đạt | 1 |
Đồng Tháp | FG |
---|
Nam Định | YC | RC | P |
---|---|---|---|
Trần Văn Công | 3 | 0 | 3 |
Tô Văn Vũ | 3 | 0 | 3 |
Dương Thanh Hào | 2 | 0 | 2 |
Hêndrio | 2 | 0 | 2 |
Lucas | 2 | 1 | 2 |
Đồng Tháp | YC | RC | P |
---|---|---|---|
We have allocated points to each yellow (1 point) and red card (3 points) for ranking purposes. Please note that this does not represent any official rankings.
General statistics | Nam Định | Đồng Tháp | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Rank | 1 | |||||
Matches played | 15 | 8 | 7 | 0 | 0 | 0 |
Wins | 10 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 |
Draws | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Losses | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Goals for | 34 | 18 | 16 | 0 | 0 | 0 |
Goals against | 22 | 11 | 11 | 0 | 0 | 0 |
Points | 32 | 17 | 15 | 0 | 0 | 0 |
Clean sheets | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Avg. goals scored p/m | 2.27 | 2.25 | 2.29 | 0 | 0 | 0 |
Avg. goals conceded p/m | 1.47 | 1.38 | 1.57 | 0 | 0 | 0 |
Avg. time 1st goal scored | 37m | 44m | 29m | - | - | - |
Avg. time 1st goal conced. | 42m | 45m | 39m | - | - | - |
Failed to score | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Biggest victory | 3 - 0 | 3 - 0 | 3 - 1 | - | - | - |
Biggest defeat | 2 - 4 | 2 - 4 | 1 - 2 | - | - | - |
Venues | Nam Định | Đồng Tháp |
---|---|---|
Name | Sân vận động Thiên Trường (Thien Truong Stadium) | Sân vận động Cao Lãnh (Cao Lanh Stadium) |
Capacity | 30000 | 23000 |
Avg |
Squad | Nam Định | Đồng Tháp |
---|---|---|
Average age squad | 26.2 | 24.0 |
Youngest | 16 (Đinh Xuân Khải) | 19 (Lê Hoàng Khải) |
Oldest | 32 (Dương Thanh Hào) | 34 (Trần Hữu Thắng) |
Players under 21 | 2 | 8 |
Foreign players | 3 | - |
Non-EU players | 30 | 30 |